Có 2 kết quả:

上一次当,学一次乖 shàng yī cì dàng , xué yī cì guāi ㄕㄤˋ ㄧ ㄘˋ ㄉㄤˋ ㄒㄩㄝˊ ㄧ ㄘˋ ㄍㄨㄞ上一次當,學一次乖 shàng yī cì dàng , xué yī cì guāi ㄕㄤˋ ㄧ ㄘˋ ㄉㄤˋ ㄒㄩㄝˊ ㄧ ㄘˋ ㄍㄨㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take sth as a lesson for next time (idiom)
(2) once bitten, twice shy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take sth as a lesson for next time (idiom)
(2) once bitten, twice shy

Bình luận 0